bittern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bittern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bittern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bittern.
Từ điển Anh Việt
bittern
/'bitə:n/
* danh từ
(động vật học) con vạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bittern
* kinh tế
nước dưa chua
nước muối
* kỹ thuật
nước muối
hóa học & vật liệu:
hỗn hợp chất đắng
nước ót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bittern
relatively small compact tawny-brown heron with nocturnal habits and a booming cry; found in marshes