bitter-sweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitter-sweet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitter-sweet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitter-sweet.
Từ điển Anh Việt
bitter-sweet
/'bitəswi:t/
* tính từ
vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* danh từ
dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bitter-sweet
* kinh tế
vị ngọt đắng