bitters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bitters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitters.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bitters

    alcoholic liquor flavored with bitter herbs and roots

    Similar:

    bitter: English term for a dry sharp-tasting ale with strong flavor of hops (usually on draft)

    bitter: the taste experience when quinine or coffee is taken into the mouth

    Synonyms: bitterness

    bitterness: the property of having a harsh unpleasant taste

    Synonyms: bitter

    bitter: make bitter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).