bitter orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitter orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitter orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitter orange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitter orange
highly acidic orange used especially in marmalade
Synonyms: Seville orange, sour orange
Similar:
sour orange: any of various common orange trees yielding sour or bitter fruit; used as grafting stock
Synonyms: Seville orange, bitter orange tree, bigarade, marmalade orange, Citrus aurantium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bitter
- bittern
- bitters
- bitterly
- bitterish
- bitternut
- bitter end
- bitter pea
- bitterling
- bitterness
- bitterroot
- bitterweed
- bitterwood
- bitter dock
- bitter lake
- bitter salt
- bitter spar
- bitter-bark
- bittercress
- bittersweet
- bitter aloes
- bitter betch
- bitter cress
- bitter earth
- bitter floom
- bitter herbs
- bitter lemon
- bitter pecan
- bitter salts
- bitter taste
- bitter water
- bitter-cress
- bitter-sweet
- bitter almond
- bitter butter
- bitter figure
- bitter magnet
- bitter orange
- bitter pignut
- bitter cassava
- bitter flavour
- bitter hickory
- bittering value
- bitterwood tree
- bitter chocolate
- bitter principle
- bitter almond oil
- bitternut hickory
- bitter dinner wine
- bitter orange tree