seville orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seville orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seville orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seville orange.
Từ điển Anh Việt
seville orange
/'sevil'ɔrindʤ/
* danh từ
cam đắng (để làm mứt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seville orange
Similar:
sour orange: any of various common orange trees yielding sour or bitter fruit; used as grafting stock
Synonyms: bitter orange, bitter orange tree, bigarade, marmalade orange, Citrus aurantium
bitter orange: highly acidic orange used especially in marmalade
Synonyms: sour orange