bitter spar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitter spar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitter spar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitter spar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitter spar
Similar:
dolomite: a light colored mineral consisting of calcium magnesium carbonate; a source of magnesium; used as a ceramic and as fertilizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bitter
- bittern
- bitters
- bitterly
- bitterish
- bitternut
- bitter end
- bitter pea
- bitterling
- bitterness
- bitterroot
- bitterweed
- bitterwood
- bitter dock
- bitter lake
- bitter salt
- bitter spar
- bitter-bark
- bittercress
- bittersweet
- bitter aloes
- bitter betch
- bitter cress
- bitter earth
- bitter floom
- bitter herbs
- bitter lemon
- bitter pecan
- bitter salts
- bitter taste
- bitter water
- bitter-cress
- bitter-sweet
- bitter almond
- bitter butter
- bitter figure
- bitter magnet
- bitter orange
- bitter pignut
- bitter cassava
- bitter flavour
- bitter hickory
- bittering value
- bitterwood tree
- bitter chocolate
- bitter principle
- bitter almond oil
- bitternut hickory
- bitter dinner wine
- bitter orange tree