bitterroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bitterroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitterroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitterroot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bitterroot

    showy succulent ground-hugging plant of Rocky Mountains regions having deep to pale pink flowers and fleshy farinaceous roots; the Montana state flower

    Synonyms: Lewisia rediviva

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).