bitter salts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bitter salts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitter salts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitter salts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bitter salts

    Similar:

    epsom salts: hydrated magnesium sulfate that is taken orally to treat heartburn and constipation and injected to prevent seizures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).