bitter salts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitter salts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitter salts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitter salts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitter salts
Similar:
epsom salts: hydrated magnesium sulfate that is taken orally to treat heartburn and constipation and injected to prevent seizures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bitter
- bittern
- bitters
- bitterly
- bitterish
- bitternut
- bitter end
- bitter pea
- bitterling
- bitterness
- bitterroot
- bitterweed
- bitterwood
- bitter dock
- bitter lake
- bitter salt
- bitter spar
- bitter-bark
- bittercress
- bittersweet
- bitter aloes
- bitter betch
- bitter cress
- bitter earth
- bitter floom
- bitter herbs
- bitter lemon
- bitter pecan
- bitter salts
- bitter taste
- bitter water
- bitter-cress
- bitter-sweet
- bitter almond
- bitter butter
- bitter figure
- bitter magnet
- bitter orange
- bitter pignut
- bitter cassava
- bitter flavour
- bitter hickory
- bittering value
- bitterwood tree
- bitter chocolate
- bitter principle
- bitter almond oil
- bitternut hickory
- bitter dinner wine
- bitter orange tree