epsom salts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epsom salts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epsom salts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epsom salts.
Từ điển Anh Việt
epsom salts
* danh từ
thuốc tẩy manhê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epsom salts
hydrated magnesium sulfate that is taken orally to treat heartburn and constipation and injected to prevent seizures
Synonyms: bitter salts
(used with a singular noun) hydrated magnesium sulfate used as a laxative