bitterwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bitterwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitterwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitterwood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bitterwood

    Similar:

    quassia: handsome South American shrub or small tree having bright scarlet flowers and yielding a valuable fine-grained yellowish wood; yields the bitter drug quassia from its wood and bark

    Synonyms: Quassia amara

    jamaica quassia: West Indian tree yielding the drug Jamaica quassia

    Synonyms: Picrasma excelsa, Picrasma excelsum

    paradise tree: medium to large tree of tropical North and South America having odd-pinnate leaves and long panicles of small pale yellow flowers followed by scarlet fruits

    Synonyms: Simarouba glauca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).