quassia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quassia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quassia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quassia.
Từ điển Anh Việt
quassia
/'kwɔʃə/
* danh từ
(thực vật học) cây bạch mộc
thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quassia
* kinh tế
gần như đình trệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quassia
a bitter compound used as an insecticide and tonic and vermifuge; extracted from the wood and bark of trees of the genera Quassia and Picrasma
handsome South American shrub or small tree having bright scarlet flowers and yielding a valuable fine-grained yellowish wood; yields the bitter drug quassia from its wood and bark
Synonyms: bitterwood, Quassia amara