bitterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitterly.
Từ điển Anh Việt
bitterly
/'bitəli/
* phó từ
(như) bitter
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitterly
with bitterness, in a resentful manner
she complained bitterly
indicating something hard to accept
he was bitterly disappointed
Similar:
piercingly: extremely and sharply
it was bitterly cold
bitter cold