bitingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitingly.
Từ điển Anh Việt
bitingly
xem biting
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitingly
Similar:
piercingly: extremely and sharply
it was bitterly cold
bitter cold