piercingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piercingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piercingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piercingly.
Từ điển Anh Việt
piercingly
* phó từ
nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)