piercingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piercingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piercingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piercingly.

Từ điển Anh Việt

  • piercingly

    * phó từ

    nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)

    the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piercingly

    extremely and sharply

    it was bitterly cold

    bitter cold

    Synonyms: bitterly, bitingly, bitter

    Similar:

    shrilly: in a shrill voice

    she sang rather shrilly