shrilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrilly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrilly
in a shrill voice
she sang rather shrilly
Synonyms: piercingly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).