baking-powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baking-powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking-powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking-powder.

Từ điển Anh Việt

  • baking-powder

    /'beikiɳ,paudə/

    * danh từ

    bột nở