saleratus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saleratus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saleratus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saleratus.
Từ điển Anh Việt
saleratus
/'sæləreitəs/
* danh từ
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saleratus
Similar:
bicarbonate of soda: a white soluble compound (NaHCO3) used in effervescent drinks and in baking powders and as an antacid
Synonyms: sodium hydrogen carbonate, sodium bicarbonate, baking soda