bicarbonate of soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bicarbonate of soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bicarbonate of soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bicarbonate of soda.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bicarbonate of soda
* kỹ thuật
sođa bicacbonat
hóa học & vật liệu:
natri bicacbonat
thực phẩm:
natri hyđyocacbonat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bicarbonate of soda
a white soluble compound (NaHCO3) used in effervescent drinks and in baking powders and as an antacid
Synonyms: sodium hydrogen carbonate, sodium bicarbonate, baking soda, saleratus