bicarbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bicarbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bicarbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bicarbonate.

Từ điển Anh Việt

  • bicarbonate

    /bai'kɑ:bənit/

    * danh từ

    (hoá học) cacbonat axit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bicarbonate

    a salt of carbonic acid (containing the anion HCO3) in which one hydrogen atom has been replaced; an acid carbonate

    Synonyms: hydrogen carbonate