hydrogen carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen carbonate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrogen carbonate

    Similar:

    bicarbonate: a salt of carbonic acid (containing the anion HCO3) in which one hydrogen atom has been replaced; an acid carbonate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).