hydrogen sulfite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen sulfite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen sulfite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen sulfite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogen sulfite

    * kỹ thuật

    hyđro sunfit

    hyđrosunfit