hydrogen thyratron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen thyratron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen thyratron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen thyratron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogen thyratron

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thyratron hyđro