hydrogenase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogenase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogenase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogenase.

Từ điển Anh Việt

  • hydrogenase

    * danh từ

    thủy nguyên học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogenase

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme xúc tác bổ sung hydro cho một hợp chất trong phản ứng khử