hydrogen cyanide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrogen cyanide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen cyanide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen cyanide.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrogen cyanide
a highly poisonous gas or volatile liquid that smells like bitter almonds; becomes a gas at around 90 degree Fahrenheit and is most dangerous when inhaled; the anhydride of hydrocyanic acid; used in manufacturing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hydrogen
- hydrogenant
- hydrogenase
- hydrogenate
- hydrogenise
- hydrogenize
- hydrogenous
- hydrogen (h)
- hydrogen gas
- hydrogen ion
- hydrogenated
- hydrogen atom
- hydrogen bomb
- hydrogen bond
- hydrogen line
- hydrogen-bomb
- hydrogen-like
- hydrogenation
- hydrogen azide
- hydrogen dewar
- hydrogen maser
- hydrogen meter
- hydrogen charge
- hydrogen cooled
- hydrogen iodide
- hydrogen number
- hydrogenic rock
- hydrogen bromide
- hydrogen cooling
- hydrogen cyanide
- hydrogen sulfide
- hydrogen sulfite
- hydrogenated fat
- hydrogen acceptor
- hydrogen chloride
- hydrogen cylinder
- hydrogen fluoride
- hydrogen peroxide
- hydrogen sulphide
- hydrogen sulphite
- hydrogenated lard
- hydrogenetic rock
- hydrogen carbonate
- hydrogen electrode
- hydrogen liquefier
- hydrogen soldering
- hydrogen thyratron
- hydrogen-like atom
- hydrogenerated oil
- hydrogen blistering