hydrogen atom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrogen atom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen atom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen atom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrogen atom
an atom of hydrogen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hydrogen
- hydrogenant
- hydrogenase
- hydrogenate
- hydrogenise
- hydrogenize
- hydrogenous
- hydrogen (h)
- hydrogen gas
- hydrogen ion
- hydrogenated
- hydrogen atom
- hydrogen bomb
- hydrogen bond
- hydrogen line
- hydrogen-bomb
- hydrogen-like
- hydrogenation
- hydrogen azide
- hydrogen dewar
- hydrogen maser
- hydrogen meter
- hydrogen charge
- hydrogen cooled
- hydrogen iodide
- hydrogen number
- hydrogenic rock
- hydrogen bromide
- hydrogen cooling
- hydrogen cyanide
- hydrogen sulfide
- hydrogen sulfite
- hydrogenated fat
- hydrogen acceptor
- hydrogen chloride
- hydrogen cylinder
- hydrogen fluoride
- hydrogen peroxide
- hydrogen sulphide
- hydrogen sulphite
- hydrogenated lard
- hydrogenetic rock
- hydrogen carbonate
- hydrogen electrode
- hydrogen liquefier
- hydrogen soldering
- hydrogen thyratron
- hydrogen-like atom
- hydrogenerated oil
- hydrogen blistering