hydrogen ion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen ion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen ion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen ion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrogen ion

    a positively charged atom of hydrogen; that is to say, a normal hydrogen atomic nucleus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).