hydrogen cooled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen cooled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen cooled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen cooled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogen cooled

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm mát bằng hydro