hydrogen bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrogen bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen bomb.
Từ điển Anh Việt
hydrogen bomb
/'haidridʤən'bɔm/
* danh từ
bom H, bom hyddrô, bom khinh khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrogen bomb
a nuclear weapon that releases atomic energy by union of light (hydrogen) nuclei at high temperatures to form helium
Synonyms: H-bomb, fusion bomb, thermonuclear bomb
Từ liên quan
- hydrogen
- hydrogenant
- hydrogenase
- hydrogenate
- hydrogenise
- hydrogenize
- hydrogenous
- hydrogen (h)
- hydrogen gas
- hydrogen ion
- hydrogenated
- hydrogen atom
- hydrogen bomb
- hydrogen bond
- hydrogen line
- hydrogen-bomb
- hydrogen-like
- hydrogenation
- hydrogen azide
- hydrogen dewar
- hydrogen maser
- hydrogen meter
- hydrogen charge
- hydrogen cooled
- hydrogen iodide
- hydrogen number
- hydrogenic rock
- hydrogen bromide
- hydrogen cooling
- hydrogen cyanide
- hydrogen sulfide
- hydrogen sulfite
- hydrogenated fat
- hydrogen acceptor
- hydrogen chloride
- hydrogen cylinder
- hydrogen fluoride
- hydrogen peroxide
- hydrogen sulphide
- hydrogen sulphite
- hydrogenated lard
- hydrogenetic rock
- hydrogen carbonate
- hydrogen electrode
- hydrogen liquefier
- hydrogen soldering
- hydrogen thyratron
- hydrogen-like atom
- hydrogenerated oil
- hydrogen blistering