fusion bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fusion bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusion bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusion bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fusion bomb

    Similar:

    hydrogen bomb: a nuclear weapon that releases atomic energy by union of light (hydrogen) nuclei at high temperatures to form helium

    Synonyms: H-bomb, thermonuclear bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).