fusion process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fusion process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusion process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusion process.
Từ điển Anh Việt
fusion process
(Tech) phương pháp nóng chảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fusion process
* kỹ thuật
phương pháp nung chảy
quá trình nung chảy
Từ liên quan
- fusion
- fusionism
- fusionist
- fusion bed
- fusion bomb
- fusion heat
- fusion zone
- fusion-bomb
- fusion cones
- fusion point
- fusion energy
- fusion reflex
- fusion splice
- fusion-welded
- fusion casting
- fusion cooking
- fusion process
- fusion reactor
- fusion welding
- fusion beveling
- fusion drilling
- fusion reaction
- fusion penetration
- fusion temperature
- fusion-bonded epoxy
- fusion zone undercutting
- fusion cutting-off machine