fusion process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fusion process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusion process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusion process.

Từ điển Anh Việt

  • fusion process

    (Tech) phương pháp nóng chảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fusion process

    * kỹ thuật

    phương pháp nung chảy

    quá trình nung chảy