fusion reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fusion reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusion reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusion reactor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fusion reactor
* kỹ thuật
điện:
lò phản ứng nhiệt hạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fusion reactor
Similar:
thermonuclear reactor: a nuclear reactor that uses controlled nuclear fusion to generate energy
Từ liên quan
- fusion
- fusionism
- fusionist
- fusion bed
- fusion bomb
- fusion heat
- fusion zone
- fusion-bomb
- fusion cones
- fusion point
- fusion energy
- fusion reflex
- fusion splice
- fusion-welded
- fusion casting
- fusion cooking
- fusion process
- fusion reactor
- fusion welding
- fusion beveling
- fusion drilling
- fusion reaction
- fusion penetration
- fusion temperature
- fusion-bonded epoxy
- fusion zone undercutting
- fusion cutting-off machine