fusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fusion
/'fju:ʤn/
* danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
fusion
(vật lí) sự nóng chảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fusion
* kinh tế
hợp nhất
liên hợp
sát nhập
sự chảy ra
sự dung hợp
* kỹ thuật
dung hợp
kết hợp
nóng chảy
sự chảy
sự hòa nhập
sự kết hợp
sự làm chảy
sự nấu chảy
sự nóng chảy
sự nung chảy
sự tan băng
y học:
sự dung hợp
sự gắn liền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fusion
an occurrence that involves the production of a union
Synonyms: merger, unification
the merging of adjacent sounds or syllables or words
a nuclear reaction in which nuclei combine to form more massive nuclei with the simultaneous release of energy
Synonyms: nuclear fusion, nuclear fusion reaction
the combining of images from the two eyes to form a single visual percept
Synonyms: optical fusion
correction of an unstable part of the spine by joining two or more vertebrae; usually done surgically but sometimes done by traction or immobilization
Synonyms: spinal fusion
the act of fusing (or melting) together
Similar:
coalition: the state of being combined into one body
- fusion
- fusionism
- fusionist
- fusion bed
- fusion bomb
- fusion heat
- fusion zone
- fusion-bomb
- fusion cones
- fusion point
- fusion energy
- fusion reflex
- fusion splice
- fusion-welded
- fusion casting
- fusion cooking
- fusion process
- fusion reactor
- fusion welding
- fusion beveling
- fusion drilling
- fusion reaction
- fusion penetration
- fusion temperature
- fusion-bonded epoxy
- fusion zone undercutting
- fusion cutting-off machine