coalition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coalition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coalition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coalition.
Từ điển Anh Việt
coalition
/,kouə'liʃn/
* danh từ
sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
coalition government: chính phủ liên hiệp
coalition
sự liên minh, sự hợp tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coalition
the state of being combined into one body
Synonyms: fusion
Similar:
alliance: an organization of people (or countries) involved in a pact or treaty
Synonyms: alignment, alinement
Antonyms: nonalignment
coalescence: the union of diverse things into one body or form or group; the growing together of parts
Synonyms: coalescency, concretion, conglutination