concretion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concretion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concretion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concretion.

Từ điển Anh Việt

  • concretion

    /kən'kri:ʃn/

    * danh từ

    sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc

    khối kết

    (y học) thể kết

    (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concretion

    * kỹ thuật

    hạch

    sự đông đặc

    sự lắng đọng

    sự nối

    xây dựng:

    sự kết hạch

    y học:

    sự kết sỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concretion

    the formation of stonelike objects within a body organ (e.g., the kidneys)

    Similar:

    calculus: a hard lump produced by the concretion of mineral salts; found in hollow organs or ducts of the body

    renal calculi can be very painful

    compaction: an increase in the density of something

    Synonyms: compression, densification

    coalescence: the union of diverse things into one body or form or group; the growing together of parts

    Synonyms: coalescency, coalition, conglutination