concretionary phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concretionary phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concretionary phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concretionary phase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concretionary phase

    * kinh tế

    giai đoạn co hẹp