compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compression.

Từ điển Anh Việt

  • compression

    /kəm'preʃn/

    * danh từ

    sự ép, sự nén

    (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt

    compression of ideas: sự cô đọng ý

    the compression of expenses: sự giảm bớt các khoản chi tiêu

    (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm

  • compression

    (Tech) ép, nén

  • compression

    (vật lí) sự nén; (tô pô) sự co

    adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt

    one-dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compression

    * kinh tế

    mức độ ép

    sự ép

    sự nén

    * kỹ thuật

    lực nén

    nén

    quá trình nén

    sự biến dạng nén

    sự ép

    sự ép chặt

    sự lèn chặt

    sự nén

    sức nén

    xây dựng:

    cấu kiện chịu nén

    cơ khí & công trình:

    sự cô (đặc)

    sự nén ép

    xéc măng khí

    điện:

    sự nén (âm lượng)

    toán & tin:

    tóp sự co

Từ điển Anh Anh - Wordnet