compression-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compression-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compression-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compression-proof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compression-proof
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chịu ép
chịu nén