decompression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decompression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompression.
Từ điển Anh Việt
decompression
/,di:kəm'preʃn/
* danh từ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
decompression
(Tech) sự giảm áp, sự giải nén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decompression
restoring compressed information to its normal form for use or display
Antonyms: compression
relieving pressure (especially bringing a compressed person gradually back to atmospheric pressure)
Synonyms: decompressing
Antonyms: compression