decompressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decompressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompressing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decompressing
Similar:
decompression: relieving pressure (especially bringing a compressed person gradually back to atmospheric pressure)
Antonyms: compression
decompress: restore to its uncompressed form
decompress data
Synonyms: uncompress
Antonyms: compress
depressurize: decrease the pressure of
depressurize the cabin in the air plane
Synonyms: depressurise, decompress
Antonyms: pressurize, pressurise
relax: become less tense, rest, or take one's ease
He relaxed in the hot tub
Let's all relax after a hard day's work
Synonyms: loosen up, unbend, unwind, decompress, slow down
Antonyms: tense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).