uncompress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncompress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncompress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncompress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncompress

    Similar:

    decompress: restore to its uncompressed form

    decompress data

    Antonyms: compress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).