decompression sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decompression sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompression sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompression sickness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decompression sickness
pain resulting from rapid change in pressure
Synonyms: aeroembolism, air embolism, gas embolism, caisson disease, bends
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).