gas embolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas embolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas embolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas embolism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gas embolism
Similar:
air embolism: obstruction of the circulatory system caused by an air bubble as, e.g., accidentally during surgery or hypodermic injection or as a complication from scuba diving
Synonyms: aeroembolism
decompression sickness: pain resulting from rapid change in pressure
Synonyms: aeroembolism, air embolism, caisson disease, bends
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gas
- gash
- gasp
- gassy
- gas up
- gasbag
- gascon
- gasify
- gasket
- gaskin
- gasman
- gaspar
- gasper
- gassed
- gasser
- gaster
- gas bag
- gas cap
- gas gun
- gas jet
- gas law
- gas oil
- gas tap
- gas tar
- gas-bag
- gas-jar
- gas-jet
- gas-lit
- gas-man
- gas-oil
- gascony
- gaseity
- gaseous
- gashing
- gasifly
- gaskell
- gaskins
- gasmask
- gasohol
- gassing
- gastism
- gastral
- gastrea
- gastric
- gastrin
- gas band
- gas bell
- gas bomb
- gas cell
- gas coal