gastric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gastric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gastric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gastric.
Từ điển Anh Việt
gastric
/'gæstrik/
* tính từ
(thuộc) dạ dày
a gastric ulcer: loét dạ dày
gastric juice: dịch vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gastric
* kinh tế
da dày
* kỹ thuật
y học:
thuộc dạ dày