gastric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gastric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gastric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gastric acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gastric acid

    Similar:

    gastric juice: digestive secretions of the stomach glands consisting chiefly of hydrochloric acid and mucin and the enzymes pepsin and rennin and lipase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).