gastric juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gastric juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gastric juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gastric juice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gastric juice
* kỹ thuật
y học:
dịch dạ dày, dịch vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gastric juice
digestive secretions of the stomach glands consisting chiefly of hydrochloric acid and mucin and the enzymes pepsin and rennin and lipase
Synonyms: gastric acid