gas jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas jet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gas jet
* kỹ thuật
luồng phun khí
cơ khí & công trình:
vòi phun ga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gas jet
Similar:
gas burner: burner such that combustible gas issues from a nozzle to form a steady flame
Từ liên quan
- gas
- gash
- gasp
- gassy
- gas up
- gasbag
- gascon
- gasify
- gasket
- gaskin
- gasman
- gaspar
- gasper
- gassed
- gasser
- gaster
- gas bag
- gas cap
- gas gun
- gas jet
- gas law
- gas oil
- gas tap
- gas tar
- gas-bag
- gas-jar
- gas-jet
- gas-lit
- gas-man
- gas-oil
- gascony
- gaseity
- gaseous
- gashing
- gasifly
- gaskell
- gaskins
- gasmask
- gasohol
- gassing
- gastism
- gastral
- gastrea
- gastric
- gastrin
- gas band
- gas bell
- gas bomb
- gas cell
- gas coal