gasifly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasifly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasifly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasifly.
Từ điển Anh Việt
gasifly
* ngoại động từ
tạo khí
* nội động từ
hình thành khí; bốc khí