gaskell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaskell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaskell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaskell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaskell
English writer who is remembered for her biography of Charlotte Bronte (1810-1865)
Synonyms: Elizabeth Gaskell, Elizabeth Cleghorn Stevenson Gaskell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).