elizabeth gaskell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elizabeth gaskell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elizabeth gaskell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elizabeth gaskell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elizabeth gaskell
Similar:
gaskell: English writer who is remembered for her biography of Charlotte Bronte (1810-1865)
Synonyms: Elizabeth Cleghorn Stevenson Gaskell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elizabeth
- elizabeth i
- elizabethan
- elizabeth ii
- elizabeth river
- elizabeth seton
- elizabethan age
- elizabeth seaman
- elizabeth taylor
- elizabeth gaskell
- elizabeth haldane
- elizabeth peabody
- elizabethan style
- elizabethan sonnet
- elizabeth cady stanton
- elizabeth palmer peabody
- elizabeth cochrane seaman
- elizabeth barrett browning
- elizabeth sanderson haldane
- elizabeth merriwether gilmer
- elizabeth cleghorn stevenson gaskell