elizabeth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elizabeth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elizabeth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elizabeth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elizabeth
daughter of George VI who became the Queen of England and Northern Ireland in 1952 on the death of her father (1926-)
Elizabeth II is the head of state in Great Britain
Synonyms: Elizabeth II
Queen of England from 1558 to 1603; daughter of Henry VIII and Anne Boleyn; she succeeded Mary I (who was a Catholic) and restored Protestantism to England; during her reign Mary Queen of Scots was executed and the Spanish Armada was defeated; her reign was marked by prosperity and literary genius (1533-1603)
Synonyms: Elizabeth I
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elizabeth
- elizabeth i
- elizabethan
- elizabeth ii
- elizabeth river
- elizabeth seton
- elizabethan age
- elizabeth seaman
- elizabeth taylor
- elizabeth gaskell
- elizabeth haldane
- elizabeth peabody
- elizabethan style
- elizabethan sonnet
- elizabeth cady stanton
- elizabeth palmer peabody
- elizabeth cochrane seaman
- elizabeth barrett browning
- elizabeth sanderson haldane
- elizabeth merriwether gilmer
- elizabeth cleghorn stevenson gaskell